開店する
かいてん かいてんする「KHAI ĐIẾM」
Mở hàng.

開店する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開店する
店開きする みせびらきする
bắt đầu kinh doanh
開店 かいてん
sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
哆開 哆開
sự nẻ ra
店開き みせびらき
sự bắt đầu kinh doanh
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
開店時間 かいてんじかん
thời gian mở cửa ( cửa hàng, nhà hàng,..)
開店休業 かいてんきゅうぎょう
việc mở ra kinh doanh nhưng vì không có khách hàng nên phải ngừng kinh doanh