Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 度会家行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.