座り直す
すわりなおす「TỌA TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Sửa lại tư thế ngồi

Bảng chia động từ của 座り直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座り直す/すわりなおすす |
Quá khứ (た) | 座り直した |
Phủ định (未然) | 座り直さない |
Lịch sự (丁寧) | 座り直します |
te (て) | 座り直して |
Khả năng (可能) | 座り直せる |
Thụ động (受身) | 座り直される |
Sai khiến (使役) | 座り直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座り直す |
Điều kiện (条件) | 座り直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 座り直せ |
Ý chí (意向) | 座り直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 座り直すな |