Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
性行為 せいこうい
sự giao hợp, sự giao cấu
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座位 ざ い
Thế ngồi
性行為抑制 せーこーいよくせー
kiêng sinh hoạt tình dục
行為 こうい
hành vi; hành động
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
安全な性行為 あんぜんなせーこーい
quan hệ tình dục an toàn