Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座間駅
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
間座 あい ざ
Vòng bi, khớp ly hợp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
中間駅 ちゅうかんえき
ga giữa đường
空間座標 くうかんざひょう
tọa độ không gian
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)