Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座頭市あばれ凧
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
凧をあげる たこをあげる
thả diều