Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用心棒 ようじんぼう
vệ sĩ, người bảo kê
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
心棒 しんぼう
trục xe càng xe.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
心頭 しんとう
trái tim; trong tâm tưởng
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)