Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座頭市御用旅
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
御頭 おつむ おかしら
cái đầu (thường dùng cho trẻ em)
御旅所 おたびしょ おたびどころ
place where the sacred palanquin is lodged during a festival
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua