Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座頭市血笑旅
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)
頭血腫 とうけっしゅ ずけっしゅ
Cục máu đông hình thành giữa hộp sọ và màng xương bao quanh nó do đầu của thai nhi bị đè nén nhiều trong quá trình chuyển dạ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ