Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廃仏
廃仏毀釈 はいぶつきしゃく
phong trào chống Phật
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃帝 はいてい
hoàng đế bị truất ngôi.
廃位 はいい
sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền
廃材 はいざい
phế liệu