廃作
はいさく「PHẾ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Termination of cultivation (usu. tobacco)

Bảng chia động từ của 廃作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃作する/はいさくする |
Quá khứ (た) | 廃作した |
Phủ định (未然) | 廃作しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃作します |
te (て) | 廃作して |
Khả năng (可能) | 廃作できる |
Thụ động (受身) | 廃作される |
Sai khiến (使役) | 廃作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃作すられる |
Điều kiện (条件) | 廃作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃作しろ |
Ý chí (意向) | 廃作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃作するな |