Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
兵 へい つわもの
lính
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃帝 はいてい
hoàng đế bị truất ngôi.
廃位 はいい
sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền
廃材 はいざい
phế liệu
廃版 はいばん
sự ngừng xuất bản
廃鉱 はいこう
mỏ bỏ hoang