Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃兵 はいへい
người lính tàn phế
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
兵 へい つわもの
lính
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn