Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廈門
xiamen (trung quốc); amoy
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市門 しもん
cổng thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
門前成市 もんぜんせいし
tập trung nhiều người, đông như cái chợ
大廈高楼 たいかこうろう
các tòa nhà chọc trời