Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廣枝音右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
音韻部門 おんいんぶもん
thành phần phonological
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.