Các từ liên quan tới 延命寺 (丹波市)
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
Grateloupia elliptica (species of red alga)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
延命治療 えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài