Các từ liên quan tới 延命寺 (南房総市)
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á