Các từ liên quan tới 延命寺 (荒川区)
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
延命治療 えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống