産業草命
さんぎょうかくめい「SẢN NGHIỆP THẢO MỆNH」
Cách mạng công nghiệp
産業草命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業草命
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業革命 さんぎょうかくめい
cuộc cánh mạng công nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
産業 さんぎょう
công nghiệp
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)