Các từ liên quan tới 延田エンタープライズ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
OCNエンタープライズ OCNエンタープライズ
OCN Enterprise (dịch vụ kết nối Internet do NTT cung cấp)
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
công ty; doanh nghiệp
ワールドエンタープライズ ワールド・エンタープライズ
world enterprise, multi-national enterprise
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズエックスアーキテクチャ
kiến trúc enterprise x