Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延髄外側症候群 えんずいそとがわしょーこーぐん
hội chứng tủy bên
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
髄 ずい
tủy (xương tủy)
延延 えんえん
uốn khúc
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
抜髄 ばつずい
lấy tủy
頚髄 けいずい
tủy sống cổ
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.