Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
建設時代 けんせつじだい
thời đại xây dựng.
封建時代 ほうけんじだい
thời đại phong kiến
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng