建玉
たてぎょく「KIẾN NGỌC」
Những giao dịch mua, bán đang sở hữu nhưng chưa chốt lời hoặc cắt thua lỗ
Hợp đồng mở
Khối lượng mở
☆ Danh từ
Vị trí (bên trong tài chính : số lượng (của) một sự an toàn hoặc được sở hữu hoặc nợ bởi một người đầu tư hoặc nhà phân phối); mở sự quan tâm

建玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建玉
建玉移管制度 たてぎょくいかんせーど
hệ thống chuyển lãi suất mở
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
買い建て玉 かいたてたま
vị thế mua nhưng chưa được thanh toán (không được giao dịch theo chiều ngược lại)
売り建て玉 うりたてたま
hợp đồng mở phía người bán
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.