Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建甌市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
甌穴 おうけつ かめあな
lỗ hình thành trên bề mặt đáy sông do tác động của nước chảy và sỏi
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
金甌無欠 きんおうむけつ きんのうむけつ
hoàn thiện, hoàn mỹ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.