Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廿里古戦場
古戦場 こせんじょう
chiến trường xưa
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
戦場 せんじょう
chiến trường
廿日 にじゅうび はつか
hai mươi ngày; một phần hai mươi (ngày (của) tháng)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu