口が立つ
くちがたつ「KHẨU LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Giỏi hùng biện, giỏi thuyết trình

Bảng chia động từ của 口が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口が立つ/くちがたつつ |
Quá khứ (た) | 口が立った |
Phủ định (未然) | 口が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 口が立ちます |
te (て) | 口が立って |
Khả năng (可能) | 口が立てる |
Thụ động (受身) | 口が立たれる |
Sai khiến (使役) | 口が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口が立つ |
Điều kiện (条件) | 口が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 口が立て |
Ý chí (意向) | 口が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 口が立つな |
口が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が立つ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)
キャラが立つ キャラがたつ
to have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character
気が立つ きがたつ
háo hức, hưng phấn
年が立つ としがたつ
bước sang năm mới
泡が立つ あわがたつ
bong bóng, bọt
弁が立つ べんがたつ
có khiếu ăn nói