Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁論部
論弁 ろんべん
Lập luận và làm rõ cơ sở lý luận của sự việc
弁論 べんろん
sự biện luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論弁的 ろんべんてき
lan man, không có mạch lạc
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
弁神論 べんしんろん
theodicy
弁蓋部 べんがいぶ
pars opercularis, orbital part of inferior frontal gyrus
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.