Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
助け守る たすけまもる
bảo vệ; giữ gìn; giữ
錦 にしき
gấm.
之 これ
Đây; này.
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng