Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu