Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
削 さく けず
bay; mài sắc; gọt; gọt; dao cạo (da); quệt vào ra khỏi; gạch xóa; giảm bớt; cắt bớt