引き篭もる
ひきこもる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc , học tập

Bảng chia động từ của 引き篭もる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き篭もる/ひきこもるる |
Quá khứ (た) | 引き篭もった |
Phủ định (未然) | 引き篭もらない |
Lịch sự (丁寧) | 引き篭もります |
te (て) | 引き篭もって |
Khả năng (可能) | 引き篭もれる |
Thụ động (受身) | 引き篭もられる |
Sai khiến (使役) | 引き篭もらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き篭もられる |
Điều kiện (条件) | 引き篭もれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き篭もれ |
Ý chí (意向) | 引き篭もろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き篭もるな |
引き篭もる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き篭もる
引き篭り ひきこもり
rút khỏi, rút lui, sống biệt lập
引篭り ひきこもり
Người suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc, học tập
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
口篭る くちごもる
để do dự để nói; để nói lầm bầm
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
閉じ篭る とじこもる
để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi
引き籠る ひきこもる
suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc , học tập
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).