引き出し論法
ひきだしろんぽー
Nguyên lý chuồng bồ câu
Nguyên lý hộp
Nguyên lý ngăn kéo dirichlet
引き出し論法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き出し論法
寸法引き出し線 すんぽーひきだしせん
đường chuẩn
引き出し ひきだし
ngăn kéo
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
引出し ひきだし
ngăn kéo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
隠し引き出し かくしひきだし
sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật
法論 ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
論法 ろんぽう
phương pháp lôgic; phương pháp suy luận