Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手を引き抜く
てをひきぬく
rút tay ra.
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
棒を引き抜く ぼうをひきぬく
nhổ sào.
手を抜く てをぬく
trở nên bớt gay gắt, dịu đi
引き抜く ひきぬく
bứng
手を引く てをひく
Buông tay, từ bỏ, chấm dứt, cắt đứt sự liên hệ ( công việc, mối quan hệ,...)
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引抜く ひきぬく
nhổ lên; kéo ra
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
Đăng nhập để xem giải thích