手を引き抜く
てをひきぬく
Rút tay ra.

手を引き抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を引き抜く
棒を引き抜く ぼうをひきぬく
nhổ sào.
手を抜く てをぬく
trở nên bớt gay gắt, dịu đi
引き抜く ひきぬく
bứng
手を引く てをひく
Buông tay, từ bỏ, chấm dứt, cắt đứt sự liên hệ ( công việc, mối quan hệ,...)
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引抜く ひきぬく
nhổ lên; kéo ra
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề