引き続く
ひきつづく「DẪN TỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Để tiếp tục (một thời gian dài (lâu)); để xuất hiện kế tiếp

Bảng chia động từ của 引き続く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き続く/ひきつづくく |
Quá khứ (た) | 引き続いた |
Phủ định (未然) | 引き続かない |
Lịch sự (丁寧) | 引き続きます |
te (て) | 引き続いて |
Khả năng (可能) | 引き続ける |
Thụ động (受身) | 引き続かれる |
Sai khiến (使役) | 引き続かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き続く |
Điều kiện (条件) | 引き続けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き続け |
Ý chí (意向) | 引き続こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き続くな |
引き続く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き続く
引続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
để tiếp tục (một thời gian dài (lâu)); để xuất hiện kế tiếp
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).