引っ付く
ひっつく「DẪN PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Dán vào.

Bảng chia động từ của 引っ付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ付く/ひっつくく |
Quá khứ (た) | 引っ付いた |
Phủ định (未然) | 引っ付かない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ付きます |
te (て) | 引っ付いて |
Khả năng (可能) | 引っ付ける |
Thụ động (受身) | 引っ付かれる |
Sai khiến (使役) | 引っ付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ付く |
Điều kiện (条件) | 引っ付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ付け |
Ý chí (意向) | 引っ付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ付くな |
引っ付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ付く
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
引っ付ける ひっつける
gắn vào
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).