引付ける
ひきつける「DẪN PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2
Kéo sát vào bên cạnh; thu hút
京都
の
寺
は
世界中
から
観光客
を
引
き
付
けている
Ngôi chùa tại Kyoto thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới .

Bảng chia động từ của 引付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引付ける/ひきつけるる |
Quá khứ (た) | 引付けた |
Phủ định (未然) | 引付けない |
Lịch sự (丁寧) | 引付けます |
te (て) | 引付けて |
Khả năng (可能) | 引付けられる |
Thụ động (受身) | 引付けられる |
Sai khiến (使役) | 引付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引付けられる |
Điều kiện (条件) | 引付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 引付けいろ |
Ý chí (意向) | 引付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引付けるな |
引付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引付ける
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
引き付ける ひきつける
thu hút
引っ付ける ひっつける
gắn vào
thôi miên, làm mê, mê hoặc, quyến rũ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
索引付け さくいんつけ
ghi vào bản mục lục