Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い込む おもいこむ
nghĩ rằng; cho rằng
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
引っ込み思案 ひっこみじあん
tránh; rút
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み こみ
bao gồm
買い込み かいこみ
sự mua, tích trữ
縫い込み ぬいこみ
nếp gấp; phần mép vải may gấp vào nhau