引取り人なき貨物
ひきとりにんなきかもつ
Hàng vô chủ.

引取り人なき貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引取り人なき貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng