Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引揚援護庁
援護 えんご
sự trợ giúp
援引 えんいん
trích dẫn; viện dẫn
要援護 ようえんご
yêu cầu hỗ trợ
要援護者 ようえんごしゃ
người cần sự giúp đỡ
引揚者 ひきあげしゃ
người hồi hương; những người trở về từ thuộc địa sau thế chiến thứ hai
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
excess of withdrawals over deposits
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.