Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥増し
弥増す いやます わたるます
tăng dần, nhiều dần, lớn dần
弥増さる いやまさる わたるまさる
trở nên lớn hơn trước
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
増し まし マシ
hơn; thêm; gia tăng
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót