Các từ liên quan tới 張作霖爆殺事件ソ連特務機関犯行説
ソれん ソ連
Liên xô.
特務機関 とくむきかん
cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
爆破事件 ばくはじけん
vụ đánh bom
株式事務代行機関 かぶしきじむだいこーきかん
cơ quan thay thế quản lý chứng khoán
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại