Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張元済
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.