Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張娜
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
婀娜 あだ
phụ nữ làm điệu; vẻ lả lướt, vẻ yểu điệu
阿娜めく あだめく
để (thì) làm say đắm; để trông làm điệu
婀娜っぽい あだっぽい
có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘