Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張志磊
磊磊 らいらい
large pile of rocks
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
豪放磊落 ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
志 こころざし
lòng biết ơn
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá