Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高張液 たかはりえき
dung dịch ưu trương
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
高等科 こうとうか
hướng tiên tiến