Các từ liên quan tới 張猛 (武威太守)
猛威 もうい
sự giận dữ; sức mạnh; sự dọa nạt
威武 いぶ
uy vũ.
武威 ぶい
Sức mạnh quân đội.
太守 たいしゅ
phó vương; kinh lược; tổng trấn
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
武張る ぶばる
để (thì) giống như người lính; để (thì) chiến tranh
空威張り からいばり
lừa phỉnh; khoe khoang khoác lác; làm ra vẻ hiên ngang