Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
玉 たま ぎょく
bóng
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu
蠏玉
món ăn tiếng trung hoa với rán trứng và cua bể