Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
五穀 ごこく
ngũ cốc
雑穀 ざっこく
tạp cốc, các loại ngũ cốc ngoài gạo và lúa mì
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
穀粉 こくふん
Hạt nghiền thành bột.