Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
羨む うらやむ
đố
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
羨ましい うらやましい
thèm muốn; ghen tị; thích; ghen
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)