Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後漢 ごかん こうかん
thời Hậu Hán
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
羨む うらやむ
đố
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
漢 かん おとこ
man among men, man's man
羨ましい うらやましい
thèm muốn; ghen tị; thích; ghen